CARRY TRUCK-THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số kỹ thuật Suzuki Super Carry Truck

Lợi thế kích thước nhỏ còn giúp Carry Truck có thể đi thoải mái di chuyển vào những con đường mà các xe lớn hơn bị cấm vào giờ cao điểm. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, tài xế khỏi phải đi đường vòng.

Suzuki Carry Truck là dòng xe tải nhẹ rất tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường

suzuki-carry-truck

KÍCH THƯỚC


Thùng lửng


Thùng kín


Thùng mui bạt


Thùng ben


Chiều dài tổng thể


mm


3,240


3,260


3,260


3,240


Chiều rộng tổng thể


mm


1,415


1,400


1,400


1,415


Chiều cao tổng thể


mm


1,765


2,100


2,100


1,765


Chiều dài thùng


mm


1,950


1,850


1,850


1,720


Chiều rộng thùng


mm


1,325


1,290


1,290


1,280


Chiều cao thùng


mm


290


1,300


1,300


270


Vệt bánh trước/sau


mm


1,205/1,200


Chiều dài cơ sở


mm


1,840


Khoảng sáng gầm xe


mm


165


Bán kính quay vòng nhỏ nhất


m


4.1




Tải Trọng


Đơn vị (Kg)


Thùng lửng


Thùng kín


Thùng mui bạt


Thùng ben


Khối lượng toàn bộ


1,450


1,450


1,450


1,450


Khối lượng bản thân


675


770


770


840


Tải trọng


645


550


550


480


Số chỗ ngồi


02


02


02


02



ĐỘNG CƠ


Tên động cơ


F10A


Loại


Xăng 4 kỳ


Số xy-lanh


4


Dung tích xy-lanh


cm3


970


Đường kính x hành trình piston (mm)


mm


65.5 x 72.0


Công suất cực đại


kW/rpm


31/5,500


Mô-men xoắn cực đại


Nm/rpm


68/3,000


Hệ thống cung cấp nhiên liệu


Phun xăng điện tử


Động cơ đạt chuẩn khí thải


EURO IV



HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Loại5 số tới, 1 số lùi
Tỷ số truyền
Số 13,579
Số 22,094
Số 31,530
Số 41,000
Số 50,855
Số lùi3,727
Tỷ số truyền cầu sau5,125



KHUNG XE

Hệ thống láiThanh - Bánh răng
Giảm xóc trướcLò xo
Giảm xóc sauNhíp lá
Hệ thống phanh trước/sauĐĩa/ Tang trống
Lốp5-12
Dung tích nhiên liệu (lít)31


TRANG BỊ TIỆN NGHI

Radio Pioneer chính hiệu Nhật BảnAM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX

Mọi chi tiết liên hệ Hotline: 03579.77.848 để xem xe và đặt lịch lái thử.